Characters remaining: 500/500
Translation

church of the brethren

Academic
Friendly

Từ "church of the brethren" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "nhà thờ của giáo phái anh em". Đây một nhánh trong các giáo phái Kitô giáo, nguồn gốc từ phong trào cải cách vào thế kỷ 18, đặc biệt tại Mỹ châu Âu. Giáo phái này nhấn mạnh vào sự cộng đồng, tình yêu thương sự phục vụ lẫn nhau trong cộng đồng.

Định nghĩa Sử dụng:
  • Nhà thờ của giáo phái anh em: Đây nơi tổ chức các buổi lễ thờ phượng, cầu nguyện sinh hoạt cộng đồng của những tín đồ theo giáo phái này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I went to the church of the brethren last Sunday."
    (Tôi đã đi đến nhà thờ của giáo phái anh em vào Chủ nhật vừa rồi.)

  2. Câu nâng cao: "The church of the brethren emphasizes the importance of community service and mutual support among its members."
    (Nhà thờ của giáo phái anh em nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục vụ cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.)

Biến thể của từ:
  • "Brethren" dạng số nhiều của "brother", có nghĩa "anh em". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "brethren" thường chỉ những người cùng chia sẻ đức tin.
  • "Church" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ nhà thờ, còn có thể chỉ cả cộng đồng tín hữu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Congregation: Hội thánh, nhóm tín đồ đến thờ phượng.
  • Denomination: Giáo phái, nhóm tôn giáo lớn hơn nhiều, bao gồm nhiều nhà thờ cụ thể.
  • Fellowship: Sự kết nối, tình bạn giữa các thành viên trong cộng đồng tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Come to church": Đến nhà thờ, tham gia thờ phượng.
  • "Join a fellowship": Tham gia vào một nhóm cộng đồng tôn giáo.
Cách sử dụng khác:
  • Trong tiếng Anh, cụm từ "church of the brethren" có thể được thấy trong các tài liệu tôn giáo hoặc khi nói về các phong trào tôn giáo cụ thể. không phổ biến như "Baptist church" nhưng vẫn một cộng đồng tín đồ đáng kể.
Noun
  1. nhà thờ của giáo phái Baptist

Comments and discussion on the word "church of the brethren"